THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số | Mô tả | ||
1 | Model xe | HCQ5072TSLQL | ||
2 | Model sát-xi | QL1070A1HAY, ISUZU | ||
3 | Trọng lượng | Tải trọng(1) (kg) | 2000 | |
Tự trọng(1) (kg) | 4910 | |||
Tổng trọng lượng(1) (kg) | 7040 | |||
4 | Kích thước | Tổng thể(1) (mm) | Dài | 6190 |
Rộng | 2050 | |||
Cao | 2510 | |||
Chiều dài cơ sở(1) (mm) | 3360 | |||
5 | Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 105 | |
6 | Tổng thành
|
Ca-bin | Loại | Cabin đơn tiêu chuẩn ISUZU |
Điều hòa | Có | |||
Động cơ chính | Model | ISUZU 4KH1-TCG40 | ||
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 88/2999 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |||
Sát-xi | Hệ thống phanh | Phanh tang trống, dẫn động phanh chính thủy lực 2 dòng, chợ lực chân không | ||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực | |||
Hộp số | Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi | |||
Cầu trước (kg) | 2580 | |||
Cầu sau (kg) | 4720 | |||
Lốp | Cỡ lốp | 7.00-16 | ||
Số lượng | 6 chiếc | |||
7 | Bộ phận chuyên dùng | Dung tích thùng chứa bụi | 4 m3 | |
Thùng nước (m3) | 0.8 m3 | |||
Động cơ phụ | JMC 493G, 57kW | |||
Cơ cấu chuyên dùng | Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác, cơ cấu chổi quét và bơm hút chân không dẫn động bằng động cơ phụ. | |||
Thông số khác | Chiều rộng quét: 3m, tốc độ khi quét: 3-15km/h, công suất hút: 45.000m3/h, hiệu suất quét: ≥97%, đường kính hút lớn nhất: ≥110mm, góc nâng lớn nhất: ≥57 (°). |