THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số | Model | Xe phun nước rửa đường Isuzu |
A. | Thông tin chung | |
1 | Model xe | CSC5160GPSC4 |
2. | Chassis | ISUZU QL11609MFRY |
3. | Kích thước tổng thể | 7500 x 2465 x 3050 mm |
4. | Tổng trọng lượng | 16,000 kg |
5. | Tải trọng | 9,000 kg |
6 | Trọng lượng bản thân | 5,245 kg |
7. | Kiểu lái | 4×2 , tay lái bên trái có trợ lực |
8. | Ca bin | 3 người ngồi, có điều hòa, radiocatsec |
9. | Hộp số | ISUZU MLD, số tay với 5 số tiến và một số lùi |
10. | Hệ thống treo | Nhíp lá nhiều lớp hình bán nguyệt |
11. | Chiều dài cơ sở | 4500 mm |
12. | Cỡ lốp | 10.00R20 |
13. | Màu | Màu trắng |
14. | Tốc độ lớn nhất | 95 km/h |
B. | Động cơ | |
1. | Model động cơ | ISUZU 4HK1-TCG40
4 thì, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
2. | Công suất | 139Kw |
3. | Dung tích xilanh | 5193 ml |
4 | Momen xoắn | 520 N.m |
5 | Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV |
C. | Thông số phần chuyên dụng |
Thông số của xitéc | Dung tích bồn chứa (m3) | 9 | |||
Kích thước xitéc (mm) | 4.350/4105 x 2.200 x 1.300 | ||||
Vật liệu chế tạo bồn | Thép cácbon Q235 dày ≥ 4mm | ||||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ | – 02 vòi phun nước rửa đường
– 02 vòi phun chống bụi. – 02 vòi tưới cây 2 bên – 01 súng phun nước áp lực cao ≥ 20 m dùng để tưới cây, chữa cháy hoặc rửa biển quảng cáo… |
||||
Trang bị | 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. 02 ống nhựa lõi thép để hút nước. | ||||
Thông số kỹ thuật bơm | Model | 80QZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 3 | |
Công suất (kw) | 22,2 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | ||
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 60 | ||
Màu sơn | Cabin màu trắng, nửa trên thân xitec màu trắng, nửa dưới và đuôi màu xanh và ngăn cách nửa trên bằng vạch sơn màu đỏ. | ||||
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe phun nước rửa đường Isuzu 9m3”