Chi tiết Xe phun nước rửa đường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên xe |
ISUZU | ||
Công thức bánh xe |
4×2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 5300 | |
Tự trọng thiết kế(kg) | 4100 | ||
Tổng trọng thiết kế(kg) | 9595 | ||
Kích thước |
Tổng thể(mm) |
Dài | 7095 |
Rộng | 2175 | ||
Cao | 2360 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3815 | ||
Vận hành |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 95 | |
Tổng thành
|
Ca-bin |
Loại | lật được, tay lái trợ lực |
Điều hòa | Có | ||
Động cơ |
Mô-đen | 4KH1-TCG40 | |
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 4 xi lanh | ||
Công suất (kw/ml) | 139/5193 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
Sát-xi |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi | |
Lốp |
Cỡ lốp | 8.25R16 | |
Số lượng | 6 1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||
Thùng xe và phụ kiện |
Dung tích xi-téc (m3) | 5,3 | |
Phụ kiện | Bơm nước, vòi phun trước, sau, súng phun phía sau |
TSKT có thể thay đổi theo cục Đăng Kiểm Việt Nam
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe phun nước rửa đường Isuzu 5,3m3”