Chi tiết xe phun nước rửa đường Huyndai hd 310 16 khối


Thông số kỹ thuật xe phun nước rửa đường 16 khối hyundai
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Loại phương tiện | Ô tô phun nước rửa đường tưới cây Hyundai Hd 310 | ||
Nhãn hiệu, số loại | HYUNDAI 310 | ||
Công thức bánh xe | 8 x 4 | ||
Chiều dài cơ sở | 5300 1300 1300 mm | ||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước bao ngoài | 11315 x 2495 x 3140 (mm) | ||
Kích thước bồn chuyên dùng | 16.000 Lít | ||
KHỐI LƯỢNG | |||
Khối lượng bản thân | 13.400 kg | ||
Khối lượng cho phép chở | – | ||
Khối lượng toàn bộ | 29.800 kg | ||
Số chỗ ngồi | 03 (kể cả người lái) | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Model | HYUNDAI – D6AC | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. | ||
Dung tích xy lanh | 11.149cm3 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston | 112 x 114 (mm) | ||
Tỉ số nén | 18:1 | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 250.5/2400 (KW/v/ph) | ||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 1520/1.600 – 2.200 (Nm/v/ph) | ||
KHUNG XE | |||
Hộp số | – | ||
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 10 số tiến 02 số lùi | |
Tỉ số truyền | – | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Hệ thống phanh chính | Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. | ||
Hệ thống phanh dừng | Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | ||
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực | ||
CẦU XE | |||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | ||
Cầu sau | Kiểu | Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp | |
Tỉ số truyền | 12.2 m | ||
LỐP XE. | 12R22,5 | ||
Số bánh | Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) | ||
CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. | ||
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
Tốc độ tối đa | 99 Km/h | ||
Khả năng leo dốc | 30% | ||
THÔNG SỐ KHÁC | |||
Hệ thống điện | 24V, 60 Ah x 2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 300 L | ||
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) | Bộ truyền lực PTO | ||
Kiểu truyền động | Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở | ||
Kiểu điều khiển | Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin | ||
Thiết bị của bảng điều khiển | Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở | ||
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY | |||
Thể tích bồn chứa nước | 16 m3 ( 16 khối ) | ||
Vật liệu chính |
|
||
Công nghệ chế tạo bồn nước |
|
||
Cổ lẩu | Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm | ||
Khoang | 01 khoang | ||
Chiều dày vỏ bồn | 03 mm – 05 mm | ||
Phụ kiện đi kèm |
|
||
BƠM NƯỚC | Model | 80QZF- 60/90N | |
Lưu Lượng | 60 khối /1 giờ | ||
Tốc độ vòng tua | 1180 vòng /phút , | ||
Công suất bơm | 22,4 KW , | ||
Xuất xứ | Nhật Bản – Liên doanh với Đài Loan |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG HUYNDAI 16 KHỐI”