Nội Dung
BẢN THÔNG TIN XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG CƠ GIỚI NHẬP KHẨU
(Information sheet of imported motor vehicle)
- THÔNG TIN CHUNG (General information)
- Người nhập khẩu (Importer): CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH
- Địa chỉ (Address): Số 12, ngõ 144, đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
- Người đại diện (Representative): Nguyễn Tiến Minh
- Số điện thoại (Telephone N0): 0438712588
- Thư điện tử (Email): info@vulinhauto.com
- Số tham chiếu (Reference certificate N0):
- Số báo cáo thử nghiệm an toàn (Safety test report N0):
- Số báo cáo thử nghiệm khí thải (Emission test report N0):
- Số báo cáo COP (COP report N0):
- Loại phương tiện (Vehicle’s type): (*) Ô tô xi téc phun nước
- Nhãn hiệu (Trade mark): (*) DONGFENG
- Tên thương mại (Commercial name): CSC5071GSS3
- Mã kiểu loại (Model code):
- Nước sản xuất (Production country): (*) China,
- Nhà máy sản xuất (Production Plant):
- Địa chỉ nhà máy sản xuất (Address of Production Plant):
- Tiêu chuẩn khí thải (Emission standard): EURO 3
- Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection):004916/17OT
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN (Major technical specification)
- Công thức bánh xe (Drive configuration)(*):4 x 2
- Khối lượng (mass)(kg)
- Khối lượng bản thân (Kerb mass): (*) 3300
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): 1580
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): 1720
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle):
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle):
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Designed cargo mass): (**)//3000
- Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT (Authorized cargo mass)://
- Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Designed gross mass): (*)//6430
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //2375
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //4055
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 10 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT (Authorized gross mass): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 1st axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 2nd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 3rd axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 4th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 5th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 6th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 7th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 8th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 9th axle): //
- Phân bố lên trục 1 (Distributed on 10th axle): //
- Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Designed towed mass): (***)
- Khối lượng kéo theo cho phép TGGT (Authorized towed mass) :
- Số người cho phép chở, kể cả người lái (Passenger capacity including driver): (*****) 2
- Số người ngồi, kể cả người lái (Seating passenger capacity including driver ):
- Số người đứng (Standing passenger capacity):
- Số người nằm (Lying passenger capacity):
- Số người ngồi xe lăn (Wheelchair passenger capacity) :
- Kích thước (Dimensions)(mm)
- Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): (*) 5995x2000x2290
- Khoảng cách trục (Wheel space): (*)3300+ ++ ++
- Vết bánh xe trước (Front track): (****) 1505
- Vết bánh xe sau (Rear track): (*) 1515
- Chiều dài đầu xe (Front over hang):1135
- Chiều dài đuôi xe (Rear over hang): 1560
- Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo (min/max): /
(Distance between coupling pin and front end of tractor truck):
- Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc: (Inside dimensions (max/min) of cargo deck or outside dimensions (max/min) of tank):3000/0x1450/0x980/0
- Thể tích xi téc/khối lượng riêng hàng chuyên chở (Tank volume/density):3000 /1
- Kích thước khoang hành lý (Dài x Rộng x Cao)/số khoang (Dimensions (LxWxH)/number of luggage compartment): xx/
- Wt:
- Offset: 720/
- Động cơ (Engine) Lựa chọn 1 trong 3 loại động cơ (5.1 hoặc 5.2 hoặc 5.3)
- Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)
- Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): CY4102-C3D, 4kyf, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước ,Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…) Có
- Thể tích làm việc (Displacement): 3856 (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): 80/2800(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): Diesel
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): 80(lít)
- Động cơ xe hybrid (Engine and motor for Hybrid vehicle)
- Ký hiệu, loại động cơ đốt trong (Engine model, engine type): (*****),Tăng áp (Turbocharged, Supercharged…):Không
- Thể tích làm việc (Displacement): (*****) (cm3)
- Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): (*****)/(kW/r/min)
- Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm):/ (m/r/min)
- Loại nhiên liệu (Fuel): (*****)
- Thể tích thùng nhiên liệu (Volume of fuel tank): +(lít)
- Công suất lớn nhất của toàn hệ thống (Max. combined system rated power): (kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu trước ( front motor rated power):(kW)
- Công suất lớn nhất của động cơ điện dẫn động cầu sau ( rear motor rated power):(kW)
- Động cơ điện (Electric motor )
- Ký hiệu, loại động cơ (Motor model, motor type): (*****),
- Điện áp hoạt động (Operating voltage): (*****)(V)
- Công suất lớn nhất (Max. rated power): (*****)(kW)
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): / (V)- (Ah)
- Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
- Loại/dẫn động ly hợp (Type/actuation of clutch): Ma sát/Thủy lực
- Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số (model/type/number of forward-backward speed/control of gearbox):
MENWO 1700010-Q17571/Cơ khí/5tiến-1lùi/Cơ khí
- Tỷ số truyền hộp số (Gear ratios):
Tỷ số truyền của số tiến ///////////
/////////// (1)
Tỷ số truyền của số lùi / / / (2)
- Ký hiệu/loại/số cấp/điều khiển hộp phân phối(type/model/control of auxiliary gearbox):
/ / /
- Vị trí/tỷ số truyền cầu chủ động (Position/ratio of drive axles): 02/
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 1 (Model/capacity of 1st axle): SZ30G0AA-BD32 /3000
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 2 (Model/capacity of 2nd axle): SZ2400010-Q45334 /4295
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 3 (Model/capacity of 3rd axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 4 (Model/capacity of 4th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 5 (Model/capacity of 5th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 6 (Model/capacity of 6th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 7 (Model/capacity of 7th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 8 (Model/capacity of 8th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 9 (Model/capacity of 9th axle): /
- Ký hiệu/khả năng chịu tải của trục 10 (Model/capacity of 10th axle): /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 (Quantity/size/max load of tyre of 1st axle):
02 /7.50R16 /1500
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 (Quantity/size/max load of tyre of 2nd axle):
04 /7.50R16 /1320
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 3 (Quantity/size/max load of tyre of 3rd axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 4 (Quantity/size/max load of tyre of 4th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 5 (Quantity/size/max load of tyre of 5th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 6 (Quantity/size/max load of tyre of 6th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 7 (Quantity/size/max load of tyre of 7th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 8 (Quantity/size/max load of tyre of 8th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 9 (Quantity/size/max load of tyre of 9th axle):
/ /
- Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 10 (Quantity/size/max load of tyre of 10th axle):
/ /
6.26. Số lượng lốp dự phòng (Quantity of spare tyre) 1
- Hệ thống treo (Suspension system)
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 1st axle ):
Phụ thuộc , /Thủy lực /8 +
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 2nd axle ):
Phụ thuộc / Thủy lực /9 +5
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 3 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 3rd axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 4 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 4th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 5 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 5th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 6 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 6th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 7 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 7th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 8 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 8th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 9 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 9th axle ):
- Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 10 (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs + air springs of 10th axle ):
- Hệ thống lái (Steering system)
Ký hiệu (model): 3401005-017101 Loại cơ cấu lái (type): Trục vít – ê cu bi Trợ lực (powered) Cơ khí trợ lực thủy lực
- Hệ thống phanh (Brake system)
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén, 2 dòng
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle): Tang trống
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại cơ cấu phanh chính trục 1 (service brake of 1st axle):
- Loại phanh đỗ/vị trí tác động (Parking brake/possition): Tang trống/ Cáp kéo tác dụng lên trục thứ cấp hộp số.
- Loại phanh phụ trợ (Auxiliary brake):
- Hệ thống phanh chính (Type of braking system ): Khí nén, 2 dòng
- Thân xe (Body)
- Loại thân xe (type of body work): Khung xe chịu lực, ca bin lật
- Số lượng cửa sổ (Quantity of window):
- Số lượng cửa thoát hiểm (Quantity of emergency exits):
- Số phê duyệt kiểu của kính (Type approval number of glass):
- Loại dây đai an toàn cho người lái (type of driver’s seatbelt):Loại 3 điểm/01
- Loại/số lượng dây đai an toàn cho hành khách (type/quantity of passenger’s seatbelt): Loại 3 điểm/ 01
/
- Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và thiết bị điện (Light, light- signaling and electrical equipments)
- Số lượng/màu sắc đèn chiếu sáng phía trước (quantity/color of head lamps): 2 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía trước (quantity/color of front fog lamps): 2 / Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn sương mù phía sau (quantity/color of rear fog lamps): 2 / Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía trước (quantity/color of front turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ phía sau (quantity/color of rear turn signal lamps): 2 /Vàng
- Số lượng/màu sắc đèn báo rẽ bên (quantity/color of side turn signal lamps):
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía trước (quantity/color of front position lamps): 02 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn vị trí phía sau (quantity/color of rear position lamps): 04 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía trước (quantity/color of front parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn báo đỗ phía sau (quantity/color of rear parking lamps): /
- Số lượng/màu sắc đèn phanh (quantity/color of stop lamps): 2 /Đỏ
- Số lượng/màu sắc đèn soi biển số phía sau(quantity/color of rear licence plate lamps): 1 /Trắng
- Số lượng/màu sắc đèn lùi (quantity/color of reversing lamps): 2 /Trắng
- Số lượng/màu sắc tấm phản quang (quantity/color of reflective panels): 02/Đỏ
- Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng (Type of Battery/Voltage-capacity): Chì Axit /12(V)- 80(Ah)
- Số lượng ắc quy (Quantity of battery): 2
- Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Xi téc chứa nước ( 3000 lít) và cơ cấu bơm, phun nước.
Chúng tôi cam kết với khách hàng khi mua xe tại Vũ Linh :
- Giá cả hợp lý nhất, chất lượng tốt nhất, thủ tục mua bán nhanh nhất…
- Hỗ trợ khách hàng đăng ký đăng kiểm vận chuyển giao xe tận nơi.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km và 24 tháng hoặc 100.000 Km (tùy theo điều kiện nào đến trước) trên tất cả các đại lý ủy quyền trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn bảo hành, sửa chữa, có nhà máy sản xuất xe chuyên dụng, xưởng dịch vụ bảo hành với dịch vụ tốt, đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, nhiệt tình phục vụ 24/24h.
1. Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng
- Chúng tôi tự hào là nhà sản xuất, nhập khẩu và phân phối uy tín chuyên nghiệp lâu năm tại Việt Nam các loại phụ tùng xe tải chuyên dụng, xe tải nặng của các hãng: Howo Sinotruck, Dongfeng, Faw, Camc, Shacman, Hyundai, Hino, Isuzu… trên thị trường, cùng với chủng loại phong phú, đa dạng về kiểu giáng, mẫu mã và phù hợp với mọi điệu kiện địa hình cũng như nhu cầu công việc của Quý khách hàng.
- Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe tải chuyên dụng, xe tải nặng và phụ tùng thay thế nhập khẩu nguyên chiếc và tất cả phụ thùng đều chính hãng do chúng tôi nhập khẩu và phân phối.
Phụ tùng xe tải được thành lập dựa trên lòng quyết tâm xây dựng một thương hiệu Nhập khẩu và phân phối phụ tùng ô tô tải uy tín, với nền tảng vững chắc về kiến thức kỹ thuật, kinh doanh và kinh nghiệm thực tế cũng như năng lực tài chính lành mạnh. Chúng tôi có những bước tiến vượt bậc về ngành cung cấp phụ tùng ô tô chính hãng.
2. Quan điểm kinh doanh xe và phụ tùng
- Phân phối phụ tùng thay thế: Chúng tôi có những hình thức bán hàng sẵn có và đặt hàng theo nhu cầu khách hàng yêu cầu. Đảm bảo lúc nào phụ tùng cũng luôn có sẵn để khách hàng thay thế.
- Cam kết kinh doanh xe và phụ tùng: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng không phân biệt lấy số lượng nhiều hay ít, giá cả hợp lý cho mọi khách hàng đẻ khách hàng yên tâm sử dụng hay nhằm mục đích kinh doanh, Hàng chính xác chất lượng và chất lượng đảm bảo. Tuyệt đối không bán hàng kém chất lượng, không nhập nhèm về chủng loại, giá hàng bán thống nhất dù khách mới hay khách quen. Quý khách có thể trả lại mà không cần lý do trong thời gian cho phép.
3.Hỗ trợ vay vốn ngân hàng mua xe trả góp
Chúng tôi tư vấn vay vốn ngân hàng mua xe tải trả góp, khách hàng sẽ sở hữu ngay chiếc xe chỉ 15 triệu đồng/1 tháng, tỉ lệ cho vay cao lên đến 70% đến 90% giá trị xe, lãi suất thấp, chúng tôi liên kết với rất nhiều các chương trình cho vay mua xe ô tô tải trả góp của các ngân hàng: VPbank, TPbank, Mbbank, SeaBank, SHB, BIDV, Sacombank, Agribank, HDbank, Techcombank, Vietcombank…hỗ trợ vay 70% giá trị xe và có thể cho vay mua xe tải lên đến 90% giá trị xe, thủ tục chứng minh tài chính nhanh gọn và thuận tiện nhất. Đáp ứng được mục đích kinh doanh của cả khách hàng doanh nghiệp cũng như khách hàng cá nhân. Lãi suất chỉ 0,75%/tháng. (Tùy vào điều kiện của khách hàng mà chúng tôi hướng dẫn Quý khách lựa chọn Ngân hàng và gói vay phù hợp nhất)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe phun nước rửa đường dongfeng 3 khối nhập khẩu nguyên chiếc”