THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I. Thông số xe cơ sở | ||||
1 |
Loại phương tiện |
xe ô tô hút chất thải |
||
2 |
Nhãn hiệu số loại |
THACO |
||
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 |
Cabin |
Cabin lật |
||
II. Thông số kích thước |
||||
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
6050 x 1970 x 2260 |
|
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
3360 |
|
4 |
Khoảng sáng gầm xe |
Mm |
230 |
|
III. Thông số về khối lượng |
||||
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
2795 |
|
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
4375 |
|
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Kg |
( 03 người ) |
|
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
7555 |
|
IV. Tính năng động lực học |
||||
1 |
Tốc độ cực đại của xe |
Km/h |
83 |
|
2 |
Độ vượt dốc tối đa |
Tan e (%) |
36 |
|
3 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -200m |
S |
1 – 43 s |
|
4 |
Bán kính quay vòng |
m |
5.8 |
|
5 |
Lốp xe |
7.00 – 16 |
||
6 |
Hộp số |
Cơ khí , 5 số tiến 01 số lùi |
||
V. Động Cơ |
||||
1 |
Model |
YZ4102ZLQ |
||
2 |
Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 4 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 |
Tỉ số nén |
16.1 |
||
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/vòng/phút |
110/2900 |
|
5 |
Dung tích xilanh |
Cm3 |
3432 |
|
VI. Li Hợp |
||||
1 |
Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 |
Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xoắn |
||
VII. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại |
Trụ tròn |
|
3 |
Dung tích bồn chứa |
m3 |
3 |
|
4 |
Chất liệu làm thùng thép hợp kim |
Mm |
5 – 6 |
|
5 |
Chassi |
Model |
OLLIN |
|
6 |
Vật liệu chính |
-Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ |
||
7 |
Điều kiện bảo hành |
Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước |
||
8 |
Góc mở cửa sau của bồn |
60º |
||
9 |
Góc nâng của bồn |
30 º |
||
10 |
Bơm Chân Không |
Bơm TUHIN nhật bản qua sử dụng còn mới 90 % ( 2 phần hoặc 2 ½ ) |
||
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe hút chất thải Thaco 3m3”