THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại phương tiện | Xe ô tô xitec chở xi măng rời | |
Nhãn hiệu | Sinotruck | |
Xuất xứ | Trung Quốc | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
Vết xe bánh trước/ Sau | 2.041/1.860 mm | |
Tự trọng thiết kế | 13.170 | |
Tải trọng thiết kế | 10.700 | |
Tổng trọng lượng thiết kế | 24.000 | |
Khoảng cách trục | 4600 1350 | |
Kích thước bao | 9500 x 2.500 x 3.300 | |
Tốc độ tối đa | 90 | |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 32 | |
Động cơ |
Model động cơ | WD615.87 |
Nhà sản xuất động cơ | Weichai | |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp bằng bơm cao áp | |
Công suất tối đa (Kw) | 213 (290Hp) | |
Dung tích xy lanh | 9.726 | |
Loại nhiên liệu | Diezen | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
Kiểu ly hợp | Bộ ly hợp hoạt động bằng thuỷ lực có trợ lực hơi | |
Hộp số | HW13710 với 10 số tiến và 1 số lùi | |
Cầu xe: | ST16 loại cầu Láp | |
Nhà sản suất cầu | CNHTC – Liên doanh Stey(Áo) và China a Heavy Truck (Sinotruck ) | |
Hệ thống treo | Nhíp lá, lò xo cuộn và đệm cao su. | |
Khung xe | 2 lớp= 8 8 mm | |
Hệ thống phanh | HF9- Phanh hơi, tang trống cả 4 trục, mạch kép, có lốc kê. Có phanh khí xả động cơ. | |
Thùng nhiên liệu | 300 lít. | |
Hệ thống lái | Trợ lái thuỷ lực | |
Hệ thống điện | 24 V, 100-150Ah | |
Lốp xe | 12.00R20 | |
Ca bin | Tiêu chuẩn HW76, 01 giường nằm, có điều hòa. | |
Kích thước phần téc | 6100/5400 x 1750 x 1750, thép carbon cường độ cao dày ≥ 5mm | |
Dung tích bồn | 12m3 (hình trụ tròn), thực tế đạt 14,6 m3 | |
Hệ thống máy nén khí Suzhou | loại máy khí nén:10/2, tốc độ bơm 0.9 T/min |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe chở xi măng rời Howo 12m3”