THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhãn hiệu : | Xăng 7 khối Hyundai HD99 | ||
Loại phương tiện : | Xe ô tô xitec (chở xăng) | ||
Thông số chung | |||
Trọng lượng bản thân : | 4615 | kg | |
Phân bố : – Cầu trước : | 1930 | kg | |
– Cầu sau : | 2685 | kg | |
Tải trọng cho phép chở : | 5180 | kg | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 9990 | kg | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6580 x 2150 x 2800 | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 4520 x 1840 x 1090/- | mm | |
Chiều dài cơ sở : | 3735 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1650/1495 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4DB | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 96 kW/ 2900 v/ph | ||
Lốp xe | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | ||
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Phần chuyên dụng | – Bồn xăng đầu được sản xuất tại Việt Nam, cổ lẩu, đường hồi hơi, van xả đáy, bơm nhiêu liệu đầy đủ.
– Thể tích xi téc: m3 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe chở xăng dầu Hyundai HD99 7m3”