Nội Dung
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG CABIN VUÔNG 11M3:
xe téc bồn xăng dầu 11m3 | CSC5160GYY | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tự trọng (kg) | 7050 | |
Trọng tải (kg) | 8140 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 15385 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 7600 |
Chiều rộng (mm) | 2480 | ||
Chiều cao (mm) | 3150 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4700 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
Cấu hình xeCơ sở
|
Cabin | Loại cabin | Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm |
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | B190-33 | |
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) | 140/5900 | ||
Tiêu chuẩn khí thải Euro III, | |||
Chassis | Hộp số | Dongfeng – 8 tiến + 2 lùi | |
Lốp | Quy cách lốp | 10.00R20 | |
Số lốp | 6 +1 (lốp dự phòng) | ||
Đặc điểm Xitec | Thể tích xitec (m3) | 11 | |
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày nhỏ nhất 5mm, | ||
Kiểu Xitec | Elip | ||
Màu | Cabin màu vàng chanh, xi-tec màuxanh | ||
Số ngăn | 3 ngăn | ||
Miệng vào: Đường kính: 700mm x Cao 400mm | |||
Miệng ra: Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80, được hàn vào mặt bích bắt vào đáy bồn bằng bulon, các đầu ống xả + cốp đặt phía bên phải xe (phía bên phụ xe). | |||
Các chi tiết Khác | + Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (01 bơm, để bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập qua kiểm tra của mỗi van) và đường ống, chi tiết kỹ thuật khác.+ Phao chứa ống làm bằng thép chống trượt (thép có gân) |
HÌNH ẢNH XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG CABIN VUÔNG 11M3:

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe chở xăng dầu Dongfeng cabin vuông 11m3”