Nội Dung
Xe chở xăng dầu Hino FM 18 khối
Giới thiệu chung
Xe chở xăng dầu Hino FM 18m3 là dòng xe chở xăng dầu chất lượng cao, xe được đóng mới trên nền xe cơ sở Hino FM nhập khẩu từ Nhật Bản với 2 cầu thật 6×4 mạnh mẽ. Bồn chứa có kết cấu chắc chắn, tính thẩm mĩ cao, thể tích của bồn đạt 18 khối. Xe chở xăng dầu Hino FM 18m3 là dòng xe bồn chuyên dụng được nhiều khách hàng lựa chọn và tin dùng suốt nhiều năm qua.
Thân bồn chứa được uốn lại từ một tấm tôn nguyên khối cỡ lớn, điều này đảm bảo tính đồng nhất của vật liệu. Việc hạn chế sử dụng các mối hàn nối sẽ tạo độ chắc chắn nguyên khối cho bồn, Bồn chứa chia làm 4 khoang tổng thể tích đạt 18m3, nắp cổ lẩu chất lượng châu Âu, an toàn tuyệt đối khi sử dụng và vận chuyển, hình thức nhập hàng kín, an toàn khi xuất – nhập hàng, tránh các sự cố rò rỉ, thất thoát hàng hóa.

Cabin xe chở xăng dầu Hino FM 18m3 được thiết kế hiện đại đầy cuốn hút, thiết kế khí động học với hốc lấy gió lớn, hạn chế cản gió giảm tiêu hao nhiên liệu, di chuyển nhẹ nhàng, không gian bên trong rộng, thoáng mát, thống âm thanh sắc nét, điều hòa Denso làm mát nhanh, cửa điều khiển điện tử, tầm nhìn phía trước rộng, tay lái gật gù trợ lực điều khiển nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái nhất cho người lái.
Chế độ bảo hành
xe chở xăng dầu Hino FM 18m3 được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn nhà máy, thời gian bảo hành trong vòng 24 tháng hoạc 100 000 Km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Thông số kỹ thuật xe bồn xitec chở xăng dầu Hino 18 khối |
|
Loại xe | Xe bồn |
Trọng lượng bản thân : (kg) | 10485 |
Phân bố : – Cầu trước : kg) | 3565 |
– Cầu sau : kg) | 3460 + 3460 |
Tải trọng cho phép chở : kg) | 13320 |
Trọng lượng toàn bộ : kg) | 24000 |
Kích thước xe : DxRxC : (mm) | 8700 x 2500 x 3400 |
Kích thước bao xi téc : DxRxC : (mm) | 6320 x 2380 x 1530/— |
Chiều dài cơ sở : (mm) | 4130 + 1300 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1925/1855 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | J08E- UF |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : | 7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III | 02/04/04/ |
Lốp trước / sau: | 10.00-20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |